|
English Translation |
|
More meanings for thoát khỏi
escape
verb
|
|
chảy ra,
không để ý,
không nhận thấy,
người thoát khỏi,
rịn ra,
thoát khỏi
|
get off
verb
|
|
thoát khỏi
|
slip
verb
|
|
đẩy cửa,
lầm lổi,
lén,
tháo móc,
thoát khỏi,
nhét vào
|
elude
verb
|
|
lẫn khéo,
thoát khỏi,
tránh khéo,
trốn tránh
|
bypass
noun
|
|
thoát khỏi,
vượt qua
|
extricate
verb
|
|
kéo,
kéo lên,
kéo vật gì ra,
thoát khỏi,
thoát ra,
vượt thoát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|