|
English Translation |
|
More meanings for lầm lổi
blunder
verb
|
|
đụng vật gì,
lầm,
lầm lổi
|
lapse
verb
|
|
trôi đi,
lầm đường,
lầm lổi,
sa sút
|
slip
verb
|
|
đẩy cửa,
lầm lổi,
lén,
tháo móc,
thoát khỏi,
nhét vào
|
devious
adjective
|
|
quanh co,
bất chánh,
hiu quạnh,
khúc khuỷu,
lầm lạc,
lầm lổi
|
lapsed
adjective
|
|
lầm lổi
|
deviousness
noun
|
|
bất chánh,
hiu quạnh,
lầm lổi,
vắng vẻ
|
culpable
adjective
|
|
có lổi,
có tội,
lầm lổi
|
fallibility
noun
|
|
làm hỏng,
lầm lổi,
sai lầm
|
trip
verb
|
|
đi bước nhẹ,
hụt chân,
vấp ngã,
lầm lổi,
quèo chân người nào
|
astral
adjective
|
|
lạc lối,
lầm lổi,
thuộc về tinh tú
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|