|
English Translation |
|
More meanings for sự tiến hành
progress
noun
|
|
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát,
sự tiến tới,
sự tiến triển,
sự tiến hành
|
process
noun
|
|
cách in bản điều sắc,
phương pháp,
phương sách,
sự bành trướng,
sự phát triển,
sự tiến triển
|
course
noun
|
|
đường đi,
đường vận chuyển,
dĩ nhiên,
khóa học,
lớp học,
món ăn
|
progression
noun
|
|
cấp số,
sự phát triển,
sự tiến bộ,
sự tiến tới,
sự tiến hành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|