|
English Translation |
|
More meanings for đuổi theo
chase
verb
|
|
chạm,
chạm hình nổi,
đục,
đuổi bắt,
săn bắn,
trổ
|
pursue
verb
|
|
đuổi bắt,
đuổi theo,
theo đuổi,
truy nả
|
follow
verb
|
|
theo,
theo sau,
đi sau,
đuổi theo,
nối nghiệp,
tiếp theo
|
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
course
verb
|
|
chảy,
chạy,
đuổi theo
|
hotfoot
verb
|
|
chạy theo,
đuổi theo,
rượt
|
tagged
adjective
|
|
đuổi theo,
rượt bắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|