|
English Translation |
|
More meanings for để dành
reserved
adjective
|
|
để dành,
để riêng,
giử gìn,
kín đáo
|
save
verb
|
|
bảo tồn danh dự,
cứu mạng người,
tránh khỏi,
để dành,
để tiết kiệm,
để vật qua một bên
|
saving
adjective
|
|
cứu giúp,
dành dụm,
tiện tặn,
tiết kiệm,
để dành,
theo kịp
|
reserve
verb
|
|
dành quyền hạn cho mình,
đặt trước,
để dành,
để dành chổ ngồi,
để riêng,
giử gìn
|
spare
verb
|
|
dung tha,
bỏ,
dung thứ,
để dành,
tiết kiệm
|
put away
verb
|
|
để dành
|
favorably
adverb
|
|
binh vực,
để dành
|
lay up
verb
|
|
để dành
|
preservative
adjective
|
|
để dành,
để dự phòng
|
extra
adjective
|
|
thêm,
để dành,
phụ,
thứ tốt nhất
|
keeping
noun
|
|
tuân theo,
cấp dưởng,
cung cấp,
để dành,
đứng,
giấu kín việc gì
|
economize
verb
|
|
để dành
|
favourably
adverb
|
|
binh vực,
để dành
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|