|
English Translation |
|
More meanings for nghĩ việc
See Also in Vietnamese
See Also in English
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
think
verb
|
|
suy nghĩ,
nghĩ,
nghĩ ngợi,
suy nghĩ,
tưởng tượng
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|