|
What's the Vietnamese word for force? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for force
bắt buộc
verb
|
|
compel,
oblige,
subject,
enforce,
obligate
|
cưởng đoạt
verb
|
|
extort
|
dùng vọ lực để đoạn
verb
|
|
force
|
đẩy tới
verb
|
|
propel,
inchest,
send off
|
ảnh hưởng
noun
|
|
influence,
effect,
consequence,
drag,
domination
|
có hiệu lực
noun
|
|
availability
|
lực lượng
noun
|
|
forcing
|
sức lực
noun
|
|
might,
ability,
sinew
|
sức mạnh
noun
|
|
power,
strength,
might,
energy,
vigor
|
sự công hiệu
noun
|
|
effect,
activation,
efficacy,
operating,
potency
|
sức tác dụng
noun
|
|
force
|
thế lực
noun
|
|
power,
influence,
authorities,
ascendancy,
action
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
railroad
noun, verb
|
|
đường sắt,
làm đường sắt,
đường sắt,
đường xe lửa
|
necessitate
verb
|
|
cần thiết,
bắt buộc,
bắt buộc phải có,
bắt phải,
cưỡng bách
|
browbeat
verb
|
|
nhút nhát,
dọa nạt,
nói nặng
|
obligate
verb
|
|
bắt buộc,
bắt buộc
|
dragoon
noun, verb
|
|
con rồng,
dùng thủ đoạn,
hà hiếp,
bồ câu mõ dài,
khinh kỵ bịnh
|
sandbag
noun, verb
|
|
bao cát,
đánh bằng bao cát,
phòng thủ bằng bao cát,
bao cát,
ruột tượng đựng cát
|
coerce
verb
|
|
ép buộc,
bắt buộc,
cưỡng bách,
đàn áp,
ép buộc
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|