|
English Translation |
|
More meanings for đường sắt
railway
noun
|
|
đường sắt,
đường xe lửa
|
rail
noun
|
|
lan can,
bao lơn,
chấn song sắt,
đường rầy,
đường sắt,
đường xe lửa
|
railroad
noun
|
|
đường sắt,
đường xe lửa
|
road
noun
|
|
con đường,
đường,
đường đi,
đường sắt
|
railway track
|
|
đường sắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|