|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be forced
|
|
bị buộc
|
forced
adjective
|
|
buộc,
bị bắt buộc,
bị ép chín sớm,
gượng gạo,
không tránh được
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
buộc
verb
|
|
tie,
bind,
attach,
fasten,
cord
|
phải
particle, noun, auxiliary verb, verb
|
|
right,
shall,
ought,
yea
|
bị
verb
|
|
to be,
undergo
|
|
|
|
|
|
|