|
What's the Vietnamese word for bind? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bind
buộc
verb
|
|
tie,
attach,
fasten,
cord,
ligature
|
kết thân
verb
|
|
affiliate
|
trói buộc
verb
|
|
fetter
|
ưng thuận
verb
|
|
accept,
be accepted,
covenant
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
bandage
noun, verb
|
|
băng bó,
băng keo,
băng bó,
băng cấp cứu,
băng cứu thương
|
enfetter
verb
|
|
enfetter,
áp chế,
bó buộc
|
enchain
verb
|
|
enchain,
buộc,
chế ngự,
xích
|
pinion
noun, verb
|
|
bánh răng,
cột tay,
trói lại,
trói vào cây,
cột vào
|
tether
noun, verb
|
|
tether,
buộc ngựa vào cột,
cột ngựa,
dây buộc ngựa
|
truss
verb
|
|
giàn,
bó lại thành bó,
buộc chân và cánh gà,
trói chặt lại
|
gyve
noun, verb
|
|
con quay,
xiềng,
xích người nào lại
|
|
|
|
|
|