|
What's the Vietnamese word for greenhorn? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for greenhorn
See Also in English
green
noun, adjective, verb
|
|
màu xanh lá,
xanh,
xanh tươi,
ngây thơ,
rau tươi
|
horn
noun, verb
|
|
sừng,
râu,
đồ vật làm bằng sừng,
nhánh sông,
còi
|
Similar Words
beginner
noun
|
|
người bắt đầu,
người bắt đầu,
người mới học,
người tập sự
|
probationer
noun
|
|
người tập sự,
người tập sự,
tội nhân được trả tự do,
tu sỉ ở nhà tập
|
tenderfoot
noun
|
|
dịu dàng,
người mới đến,
người mới vô hướng đạo
|
dilettante
noun, adjective
|
|
dilettante,
không phải nghề chính,
người ham mê nghệ thuật,
người ham thích việc gì,
tài tử
|
freshman
noun
|
|
sinh viên năm nhất,
sinh viên năm đầu
|
trainee
noun
|
|
thực tập sinh,
có huấn luyện,
người huấn luyện,
người tập dượt
|
rookie
noun
|
|
tân binh,
lính mới mộ,
người chưa có kinh nghiệm,
người mới vào nghề
|
tyro
noun
|
|
tyro,
người mới tập việc,
người mới vào nghề
|
rook
noun, verb
|
|
rook,
cờ bạc gian lận,
giáo sĩ,
giống quạ đen,
người cờ bạc lận
|
|
|
|
|
|
|