|
What's the Vietnamese word for beginner? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for beginner
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
Similar Words
probationer
noun
|
|
người tập sự,
người tập sự,
tội nhân được trả tự do,
tu sỉ ở nhà tập
|
tenderfoot
noun
|
|
dịu dàng,
người mới đến,
người mới vô hướng đạo
|
greenhorn
noun
|
|
greenhorn,
dể lừa,
người chưa lịch duyệt
|
freshman
noun
|
|
sinh viên năm nhất,
sinh viên năm đầu
|
trainee
noun
|
|
thực tập sinh,
có huấn luyện,
người huấn luyện,
người tập dượt
|
rookie
noun
|
|
tân binh,
lính mới mộ,
người chưa có kinh nghiệm,
người mới vào nghề
|
tyro
noun
|
|
tyro,
người mới tập việc,
người mới vào nghề
|
rook
noun, verb
|
|
rook,
cờ bạc gian lận,
giáo sĩ,
giống quạ đen,
người cờ bạc lận
|
|
|
|
|
|
|