|
What's the Vietnamese word for trainee? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for trainee
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
beginner
noun
|
|
người bắt đầu,
người bắt đầu,
người mới học,
người tập sự
|
probationer
noun
|
|
người tập sự,
người tập sự,
tội nhân được trả tự do,
tu sỉ ở nhà tập
|
greenhorn
noun
|
|
greenhorn,
dể lừa,
người chưa lịch duyệt
|
rookie
noun
|
|
tân binh,
lính mới mộ,
người chưa có kinh nghiệm,
người mới vào nghề
|
cadet
noun
|
|
cadet,
con nhỏ hơn hết,
người dẫn mối cho đỉ,
sinh viên trưồng hải quân,
sinh viên trường quân sự
|
tyro
noun
|
|
tyro,
người mới tập việc,
người mới vào nghề
|
|
|
|
|
|
|