|
What's the Vietnamese word for betrayer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for betrayer
See Also in Vietnamese
Similar Words
stool pigeon
noun
|
|
con mồi,
con mồi,
người chỉ điểm
|
Judas
noun
|
|
Giu-đa,
kẻ phản bội
|
conspirator
noun
|
|
âm mưu,
người âm mưu
|
turncoat
noun
|
|
áo khoác,
người bỏ đảng,
người phản đảng
|
quisling
noun
|
|
quisling,
người hợp tác
|
deceiver
noun
|
|
người lừa dối,
người đánh lừa
|
informer
noun
|
|
người cung cấp thông tin,
lính mật thám
|
snitch
noun, verb
|
|
giật gân,
cáo giác,
tố cáo,
mũi
|
|
|
|
|
|
|