|
What's the Vietnamese word for informer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for informer
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
tin
adjective, verb
|
|
believe,
credit,
accredit,
supposed
|
thông
|
|
communication
|
cung
noun
|
|
supply,
longbow
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
Similar Words
infiltrator
noun
|
|
người xâm nhập,
người xâm nhập,
vật thấm vào
|
informant
noun
|
|
người cung cấp thông tin,
người cho hay
|
squealer
noun
|
|
người đánh răng,
đứa bé la vì bị đau,
người la chát tai,
người la chống đối,
người la phản kháng
|
turncoat
noun
|
|
áo khoác,
người bỏ đảng,
người phản đảng
|
canary
noun
|
|
chim hoàng yến,
chim kim tước lông màu vàng
|
snitch
noun, verb
|
|
giật gân,
cáo giác,
tố cáo,
mũi
|
nark
noun, verb
|
|
nark,
chọc giận,
chọc tức,
lính rờ sẹt
|
|
|
|
|
|
|