|
What's the Vietnamese word for conspirator? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for conspirator
See Also in Vietnamese
Similar Words
confederate
noun
|
|
liên minh,
âm mưu,
hợp thành liên bang,
liên kết,
liên hiệp
|
manipulator
noun
|
|
người thao túng,
người chuyển dụng,
người điều khiển,
người vận dụng
|
accomplice
noun
|
|
đồng lõa,
đồng lõa,
người giúp đở,
tòng phạm
|
schemer
noun
|
|
schemer,
người hay âm mưu,
người làm kế hoạch,
người thảo chương trình
|
plotter
noun
|
|
máy vẽ,
người âm mưu,
người mưu đồ,
người phát họa địa đồ
|
|
|
|
|
|
|