|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
loose bowels
|
|
ruột thừa
|
bowels
noun
|
|
ruột,
lòng thương hại,
lòng trắc ẩn
|
loose
adjective, verb
|
|
lỏng lẻo,
cổi ra,
mở,
tháo ra,
bắn ra
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
ruột
noun
|
|
intestine,
bowel,
gut,
internals,
core
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
lỏng
adjective
|
|
liquid,
thin,
slack,
lax,
washy
|
|
|
|
|
|
|