|
English Translation |
|
More meanings for mở
open
verb
|
|
bộc bạch,
công khai,
khai mạc,
chưa xong,
chưa giải quyết,
mở,
thổ lộ,
chưa quyết,
không có che,
không có giới hạn
|
openly
adverb
|
|
khai mạc,
khởi sự,
mở
|
loose
verb
|
|
bắn ra,
cổi ra,
mở,
tháo ra
|
unwrap
verb
|
|
mở,
tháo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|