|
English Translation |
|
More meanings for mở rộng ra
gape
verb
|
|
hả miệng ra,
miệng há hốc,
người ngáp,
mở lớn ra,
mở rộng ra,
mở to ra
|
amplify
verb
|
|
khoa trương,
khuếch đại,
làm cho rộng ra,
mở rộng ra,
nói dài dòng,
nói khoác
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|