|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
nice day
|
|
ngày tốt lành
|
nice
adjective
|
|
tốt đẹp,
tinh vi,
đáng yêu,
kỷ càng,
dể thương
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
ngày
noun
|
|
day,
date,
daytime
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
lành
verb
|
|
heal,
skin over
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|