|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
beautiful
noun, adjective
|
|
đẹp,
sắc đẹp,
vẻ đẹp,
đẹp,
tốt
|
sleep
noun, verb
|
|
ngủ,
ngũ,
giấc ngũ,
sự ngũ
|
nice
adjective
|
|
tốt đẹp,
tinh vi,
đáng yêu,
kỷ càng,
dể thương
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
một
noun
|
|
one,
unit
|
đẹp
adjective, adverb
|
|
pretty,
beautiful,
fine,
lovely,
handsome
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
ngủ
|
|
sleep
|
|
|
|
|
|
|