|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
evacuation
noun
|
|
sơ tán,
sự bài tiết,
sự rút ra khỏi,
tản cư,
triệt thối
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|