|
What's the Vietnamese word for probable? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for probable
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
conceivable
adjective
|
|
có thể tưởng tượng được,
có thể hiểu rỏ,
nhận thức được
|
prospective
adjective
|
|
tương lai,
thuộc về sau,
thuộc về sau nầy,
thuộc về tương lai
|
believable
adjective
|
|
đáng tin cậy,
có thể tin được
|
plausible
adjective
|
|
đáng tin cậy,
có lý,
có thể nhận,
đúng sự thật,
thừa nhận được
|
|
|
|
|
|
|