|
English Translation |
|
More meanings for đáng tin cậy
reliable
adjective
|
|
chắc chắn,
đáng tin cậy,
đúng đắng,
xác thực
|
trustworthy
adjective
|
|
đáng tin cậy
|
dependable
adjective
|
|
chắc chắn,
có căn cứ,
đáng tin cậy
|
dependability
noun
|
|
đáng tin cậy
|
unfailing
adjective
|
|
đáng tin cậy,
không bao giờ hết,
rất công hiệu
|
responsible
adjective
|
|
chịu trách nhiệm,
có quyền,
đáng kính,
đáng tin cậy
|
reliability trial
noun
|
|
đáng tin cậy
|
credent
adjective
|
|
đáng tin cậy
|
See Also in Vietnamese
không đáng tin cậy
adjective
|
|
unreliable,
untrustworthy
|
đáng tin
noun, adjective
|
|
trustworthy,
credible,
credibility
|
tin cậy
noun, adjective, verb
|
|
trust,
rely,
faith,
trustful,
confide
|
tin
adjective, verb
|
|
believe,
credit,
accredit,
supposed
|
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
cậy
|
|
trust
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|