|
English Translation |
|
More meanings for có lý
reasonable
adjective
|
|
có lý,
hợp lý,
phải chăng,
vừa phải
|
rational
adjective
|
|
có lý,
đúng lý,
hợp lý
|
right
adjective
|
|
bên mặt,
bên phải,
đúng,
đường thẳng,
ngay thẳng,
thích đáng
|
reasonably
adverb
|
|
có hợp lý,
có lý,
phải chăng
|
rationally
adverb
|
|
có lý
|
plausible
adjective
|
|
có lý,
có thể nhận,
đúng sự thật,
thừa nhận được
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|