|
English Translation |
|
More meanings for cãm giác
feeling
noun
|
|
cãm giác,
sự rờ mó,
xúc giác
|
sense
verb
|
|
cãm giác,
cãm thấy,
giác quan,
hiểu rỏ,
sự ổn kiện của tinh thần,
sự phán đoán,
tri giác,
ý nghĩa
|
feel
verb
|
|
bắt mạch,
sờ mó,
cãm giác,
cãm thấy,
dò sét,
rờ rẫm
|
conscious
noun
|
|
cãm giác
|
sensate
verb
|
|
cãm giác,
cãm tưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|