|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for high school
See Also in English
graduation from high school
|
|
tốt nghiệp cấp ba
|
high school education
|
|
giáo dục trung học phổ thông
|
high school graduate
|
|
tốt nghiệp trung học
|
high school dropout
|
|
bỏ học trung học
|
high school student
|
|
học sinh trung học
|
high school diploma
|
|
bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
|
senior high school
|
|
trung học phổ thông
|
junior high school
|
|
trường trung học cơ sở
|
school
noun, verb
|
|
trường học,
dạy dổ,
dạy học,
ban học,
cho đi học
|
high
adjective, adverb
|
|
cao,
địa vị cao,
đứng,
đầy đủ,
mạnh
|
senior high school student
|
|
học sinh trung học phổ thông
|
less than high school
|
|
ít hơn trung học
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|