|
English Translation |
|
More meanings for đứng
stand
verb
|
|
chịu đựng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
kéo dài,
ngừng lại
|
keeping
noun
|
|
tuân theo,
cấp dưởng,
cung cấp,
để dành,
đứng,
giấu kín việc gì
|
high
adjective
|
|
cao,
địa vị cao,
đứng
|
perpendicular
adjective
|
|
đứng,
thẳng góc
|
precipice
noun
|
|
đứng,
giốc thẳng,
vách dựng ngược
|
See Also in Vietnamese
đúng
adjective, adverb
|
|
it's correct,
right,
correct,
properly,
proper
|
dừng
noun
|
|
stop
|
dùng
verb
|
|
use,
consume,
employ,
wear,
handle
|
đựng
verb
|
|
contain,
hold,
accommodate
|
đừng
abbreviation
|
|
do not,
don't
|
đụng
verb
|
|
touching,
bump,
reach,
impinge,
barge
|
dựng
adjective, adverb
|
|
set up,
erect,
upstanding
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|