|
English Translation |
|
More meanings for trung học đệ nhất cấp
See Also in Vietnamese
See Also in English
school
noun, verb
|
|
trường học,
dạy dổ,
dạy học,
ban học,
cho đi học
|
high
adjective, adverb
|
|
cao,
địa vị cao,
đứng,
đầy đủ,
mạnh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|