|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
keep on
verb
|
|
tiếp tục,
cứ tiến hành
|
talking
noun, adjective
|
|
đang nói,
cuộc đàm thoại,
cuộc nói chuyện,
biết nói,
nói được
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|