|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for catchup
See Also in English
catch up with
|
|
bắt kịp với
|
catchup
noun
|
|
bắt kịp,
đồ chấm có chất cà chua,
sốt cà chua
|
catch
noun, verb
|
|
bắt lấy,
bắt lấy,
chụp lấy,
đàn bà có thai,
bánh xe ăn khớp
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
not to catch up
|
|
không bắt kịp
|
catch up on
verb
|
|
bắt kịp,
chụp lấy lẹ làng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|