|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for coop up
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
lock up
|
|
khóa
|
closet
noun, adjective, verb
|
|
tủ quần áo,
tủ đựng đồ,
buồng nhỏ,
buồng riêng,
tủ đóng trong tường
|
cage
noun, verb
|
|
cái lồng,
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
bỏ vào lồng
|
|
|
|
|
|
|