|
What's the Vietnamese word for closet? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for closet
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
segregate
verb
|
|
tách biệt,
chia ra,
để qua một bên,
để riêng,
họp riêng ra
|
cloister
noun, verb
|
|
tu viện,
giam trong nhà tu,
tòa lâu đài,
nhà tu kín,
tu viện
|
imprison
verb
|
|
giam cầm,
giam cầm
|
seclude
verb
|
|
tách biệt,
để xa,
giử cách xa,
nhốt chim
|
cage
noun, verb
|
|
cái lồng,
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
bỏ vào lồng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|