|
English Translation |
|
More meanings for khóa
lock
noun
|
|
bàn súng,
khóa,
lọn tóc,
ổ khóa,
tóc
|
buckle
verb
|
|
buộc,
khóa
|
tie
verb
|
|
buộc,
cột,
đồng hạng,
khóa
|
locker
noun
|
|
khóa,
người khóa cửa,
ống khóa,
tủ nhỏ
|
locking
noun
|
|
khóa,
sự hãm bánh xe,
sự khóa lại,
sự ôm chặt lấy nhau
|
lockup
noun, verb
|
|
khóa,
giam người,
khóa cất vật gì,
nhốt người,
cố định tư bản
|
clew
noun, verb
|
|
khóa,
cuốn buồm,
dây để treo,
cuộn chỉ,
sợi chỉ
|
lock-up
|
|
khóa
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
lock
noun, verb
|
|
khóa,
đi nối đuôi nhau,
đóng cửa,
hãm bánh xe,
bàn súng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|