|
English Translation |
|
More meanings for theo kịp
overtake
verb
|
|
bắt kịp,
đuổi kịp,
qua mặt địch thủ,
tai nạn xảy đến,
theo kịp,
vượt qua
|
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
overhaul
verb
|
|
theo kịp,
xem xét kỷ lưởng,
xem xét lại
|
saving
adjective
|
|
cứu giúp,
dành dụm,
tiện tặn,
tiết kiệm,
để dành,
theo kịp
|
keep up
verb
|
|
theo kịp,
ngẩng cao lên
|
kept up
|
|
theo kịp
|
keeping up
|
|
theo kịp
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
catch
noun, verb
|
|
bắt lấy,
bắt lấy,
chụp lấy,
đàn bà có thai,
bánh xe ăn khớp
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|