|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for butt in
See Also in English
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
butt
noun, verb
|
|
mông,
báng súng,
cái đụng đầu,
thùng đựng nước,
nối lại với nhau
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|