|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
then again
|
|
sau đó một lần nữa
|
but then
|
|
nhưng sau đó
|
again
adverb
|
|
lần nữa,
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại
|
then
adverb, conjunction
|
|
sau đó,
thế thì,
vậy thì,
kế đó,
lúc bấy giờ
|
but
adverb, conjunction
|
|
nhưng,
chưa chắc,
mà,
nhưng mà,
chỉ là
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|