|
Vietnamese Translation |
|
khá vui lòng với đường trên đầu
See Also in English
please with
|
|
xin vui lòng với
|
with sugar
adjective
|
|
với đường,
với đường
|
please
verb
|
|
xin vui lòng,
xin,
làm ơn,
làm theo ý muốn của mình,
làm thích ý
|
sugar
noun
|
|
đường,
đường,
lời nói ngọt ngào
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
top
noun, adjective, verb
|
|
hàng đầu,
mui xe,
chỏm,
chóp,
áo che phần trên cơ thể
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on top
|
|
trên đầu trang
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|