|
English Translation |
|
More meanings for mui xe
hood
noun
|
|
ca bô đậy máy xe hơi,
dấu hiệu gắn trên áo,
mũ trùm đầu và cổ,
vải dầu che mưa,
chỉ cấp học
|
roof
noun
|
|
mái nhà,
trần của hầm mỏ,
vòm
|
imperial
noun
|
|
nóc xe
|
top
noun
|
|
áo che phần trên cơ thể,
chỏm,
chóp,
đầu trang giấy,
đỉnh
|
capote
noun
|
|
áo choàng có mũ chùm đầu,
áo măn tô
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|