|
English Translation |
|
More meanings for chỏm
peak
noun
|
|
chỏm,
chóp,
lưỡi trai,
mỏ,
đầu nhọn của yên xe đạp,
ngọn
|
top
noun
|
|
mui xe,
áo che phần trên cơ thể,
chỏm,
chóp,
đầu trang giấy,
đỉnh
|
ridged
adjective
|
|
chỏm,
lằn gợn
|
apex
noun
|
|
chỏm,
chót,
đỉnh,
mũi
|
pinnacle
noun
|
|
chỏm,
điểm tối cao,
đỉnh núi,
ngọn,
tột bực
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|