|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for state of emergency
See Also in English
emergency
noun
|
|
trường hợp khẩn cấp,
cảnh ngộ,
cấp cứu,
khẩn cấp,
nguy biến
|
state
noun, verb
|
|
tiểu bang,
phát biểu,
tuyên bố,
ra một bài toán,
định ngày
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|