|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for get out of here
See Also in English
get out
verb
|
|
ra ngoài,
đào tẩu
|
here
adverb
|
|
đây,
nơi đây,
ở đây,
tại đây
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
get out of
|
|
ra khỏi
|
out of
adjective
|
|
ra khỏi,
xưa,
củ
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|