|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sexual intercourse
|
|
quan hệ tình dục
|
intercourse
noun
|
|
giao hợp,
sự giao cấu,
sự giao dịch,
sự giao thiệp,
sự mậu dịch
|
sexual
adjective
|
|
tình dục,
thuộc về sinh thực khí,
thuộc về tình dục
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|