|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for wear out
See Also in English
wear
noun, verb
|
|
mặc,
dùng,
xài mòn,
sự bận,
sự mang
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
debilitate
verb
|
|
suy nhược,
làm cho yếu,
làm suy nhược
|
enfeeble
verb
|
|
enfeeble,
làm cho yếu đuối,
suy nhược
|
fatigue
noun, verb
|
|
mệt mỏi,
mệt mỏi,
làm mệt nhọc,
việc khó nhọc
|
jade
noun, verb
|
|
ngọc bích,
làm mệt đừ,
bất kham,
cẩm thạch,
bắt làm mệt qúa
|
|
|
|
|
|
|