|
What's the Vietnamese word for peddle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for peddle
See Also in Vietnamese
Similar Words
advertise
verb
|
|
quảng cáo,
cho biết,
làm mọi người biết,
quảng cáo,
thông báo
|
market
noun, verb
|
|
thị trường,
bán,
đi chợ,
đi mua đồ,
chợ
|
retail
noun, verb
|
|
bán lẻ,
bán lẻ,
truyền rao,
giá bám lẻ,
hàng hóa bán lẻ
|
hawk
noun, verb
|
|
chim ưng,
đi săn chim ưng,
chim ó,
người tham lam,
tham tàn
|
vend
verb
|
|
bán hàng,
bán
|
|
|
|
|
|
|