|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for be on vacation
See Also in English
on vacation
|
|
đang đi nghỉ
|
vacation
noun
|
|
kỳ nghỉ,
hưu thẩm,
kỳ hưu hạ,
kỳ nghỉ hè,
nghĩ hè
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
be on
|
|
được bật
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
nghỉ
verb
|
|
vacation,
cease,
halt,
desist
|
kỳ
noun
|
|
period,
date
|
|
|
|
|
|
|