|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hole-in-the wall
See Also in English
in the
|
|
bên trong
|
wall
noun
|
|
tường,
hông của xe,
tường,
vách
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|