|
What's the Vietnamese word for inspector? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for inspector
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
supervisor
noun
|
|
người giám sát,
người cai quản,
người điều khiển,
người đốc công,
người giám đốc
|
overseer
noun
|
|
giám thị,
cai thợ,
người coi sóc,
người giám thị,
người trông nom
|
assessor
noun
|
|
người đánh giá,
người đánh giá,
người định giá,
quan bồi thẫm
|
auditor
noun
|
|
kiểm toán viên,
người kiểm tra,
người nghe
|
checker
noun, verb
|
|
người kiểm tra,
chia thành ô vuông,
kẽ vuông,
tô nhiều màu,
người kiểm tra
|
|
|
|
|
|
|