|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
have mercy
verb
|
|
có lòng nhân từ,
có lòng nhân từ,
có lòng thương hại
|
mercy
noun
|
|
nhân từ,
độ lượng,
lòng thương người,
từ bi,
thương hại
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
xót
|
|
to feel sorry for
|
|
|
|
|
|
|