|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for build dam
See Also in English
build
noun, verb
|
|
xây dựng,
cất,
xây dựng,
kiểu kiến trúc,
sự cấu tạo
|
dam
noun, verb
|
|
đập,
đê,
con thú mẹ,
đập ngăn nước,
nước do đập ngăn lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|